The crew worked hard to finish the project on time.
Dịch: Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
She is the leader of the crew that is responsible for the event.
Dịch: Cô ấy là trưởng nhóm của đội ngũ chịu trách nhiệm cho sự kiện.
The film crew arrived early to set up the equipment.
Dịch: Đội ngũ làm phim đã đến sớm để thiết lập thiết bị.
món cháo hoặc món súp đặc, thường được làm từ ngũ cốc hoặc rau củ nấu nhừ trong nước.
Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức