The rack in the kitchen holds all the dishes.
Dịch: Cái giá trong bếp giữ tất cả các đĩa.
He put the bike on the rack outside.
Dịch: Anh ấy để xe đạp trên cái giá bên ngoài.
kệ
bệ
sự xếp lên giá
tích lũy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đam mê với cà phê
quản lý việc lập hoá đơn hoặc thu tiền
bán lại vé
hấp dẫn
dòng năng lượng
cuộc sống tự cung tự cấp
nơi khác
Sự say rượu, trạng thái say xỉn