He watched a sex film last night.
Dịch: Anh ấy đã xem một bộ phim khiêu dâm tối qua.
Sex films are often controversial.
Dịch: Phim khiêu dâm thường gây tranh cãi.
phim người lớn
phim khiêu dâm
tình dục
quay phim
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cấp bậc công việc
cấy ăn trái
suy thoái
bất động sản
Sự vui mừng khôn xiết, sự hoan hỉ
sự trả nợ
chủ nghĩa bài Do Thái
huy động vốn