Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người đứng đầu một trường đại học hoặc một tổ chức chính phủ
kỷ Băng hà
đẹp hơn
nước mắt
vô số, không đếm xuể
Người phụ nữ trưởng thành
bình chứa thức ăn đã chuẩn bị
Thành công trong công việc/ biểu diễn