Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
12/06/2025
/æd tuː/
tính vô tư, sự không thiên vị
cuộc sống giàu có
kinh doanh dịch vụ
Danh mục công việc
Vận tốc vũ trụ
Làn da tươi trẻ
giải thưởng
dây cáp