Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
học viên tiến sĩ
quyết định
tình yêu vĩnh cửu
thẻ đăng ký
đua xe đạp địa hình
Bữa ăn mừng
sự chăm chỉ, sự cần cù
hang ổ vi khuẩn