Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
không ngừng, liên tục
hội nghị giáo viên
giặt tay
khối không khí lạnh
kẻ cướp
người yêu dấu, người yêu
cơ bụng
khắc phục