The careful gathering of evidence was crucial to the case.
Dịch: Việc thu thập bằng chứng cẩn thận là rất quan trọng đối với vụ án.
Careful gathering of data ensures accurate results.
Dịch: Việc thu thập dữ liệu cẩn thận đảm bảo kết quả chính xác.
Sự sưu tầm tỉ mỉ
Sự tích lũy siêng năng
thu thập cẩn thận
được thu thập cẩn thận
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cảnh quay góc rộng
Giải phóng tâm trí
nổi, trôi nổi
tỷ lệ
đứng thẳng, dựng lên
khúc dạo đầu
Chuyển đổi chương trình học
cơ sở lý thuyết