Her fearlessness in the face of danger is admirable.
Dịch: Sự không sợ hãi của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
The soldier's fearlessness inspired his comrades.
Dịch: Sự không sợ hãi của người lính đã truyền cảm hứng cho đồng đội của anh ấy.
Gọi tên một người phụ nữ hoặc nói chuyện với một người phụ nữ