Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "see"

noun
unforeseen cost
/ˌʌnfɔːrˈsiːn kɔːst/

chi phí bất ngờ

verb
see both are wrong
/siː boʊθ ɑːr rɔːŋ/

thấy cả hai đều sai

noun
unforeseen wellness
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈwɛlnəs/

sức khỏe bất ngờ

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

verb
Seek challenges
/siːk ˈtʃælɪndʒɪz/

Tìm kiếm thử thách

noun
unforeseen revenue
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈrevənjuː/

doanh thu bất ngờ

adjective
innovation seeking
/ˌɪnəˈveɪʃən ˈsiːkɪŋ/

tìm kiếm sự đổi mới

verb
see a doctor
/siː ə ˈdɒktər/

đi khám bác sĩ

verb
seek refuge
/siːk ˈrefjuːdʒ/

tìm chỗ trú

verb
Seek to expand reach
/siːk tuː ɪkˈspænd riːtʃ/

Tìm cách mở rộng phạm vi

noun
sightseers
/ˈsaɪtsiːərz/

khách tham quan

verb
see video
/siː ˈvɪdiːoʊ/

xem video

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY