Please notice the changes in the schedule.
Dịch: Xin hãy chú ý đến những thay đổi trong lịch.
I would like to notice your efforts in this project.
Dịch: Tôi muốn thông báo về những nỗ lực của bạn trong dự án này.
Did you notice the new sign outside?
Dịch: Bạn có chú ý đến biển báo mới bên ngoài không?
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.