She scowled at him when he made a joke.
Dịch: Cô ấy cau mày với anh khi anh nói đùa.
The teacher scowled at the noisy students.
Dịch: Giáo viên cau mày với những học sinh ồn ào.
cau mày
nhăn nhó
cái cau mày
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cập nhật hệ điều hành
cuối tuần đi chơi
danh sách
bố cục nội dung
kiếm tiền phục vụ tu sửa
Món ăn lành mạnh
Người sống thực vật
sự chế nhạo, hành động chế nhạo