She scowled at him when he made a joke.
Dịch: Cô ấy cau mày với anh khi anh nói đùa.
The teacher scowled at the noisy students.
Dịch: Giáo viên cau mày với những học sinh ồn ào.
cau mày
nhăn nhó
cái cau mày
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Năm đặc vụ
Xe ben
dị ứng theo mùa
số phận
đồ lót
kiểm tra da
Rào chắn tia cực tím
phí đặt chỗ