I found the listing of available apartments.
Dịch: Tôi đã tìm thấy danh sách các căn hộ có sẵn.
The job listing was posted online.
Dịch: Thông báo việc làm đã được đăng trực tuyến.
danh mục
thư mục
danh sách
liệt kê
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Không hòa đồng, không thích giao tiếp với người khác.
Mùa giải ấn tượng
sự bắt đầu của quý (tháng hoặc năm tài chính hoặc học kỳ)
biển Đồ Sơn
Tôi khỏe
sang trọng
Giá vốn mua buôn
ngã ba, giao lộ