She made a grimace when she tasted the sour lemon.
Dịch: Cô ấy nhăn mặt khi nếm miếng chanh chua.
His grimace showed that he was not enjoying the movie.
Dịch: Điệu nhăn mặt của anh ta cho thấy anh không thích bộ phim.
cái nhăn mặt
cái cau mày
sự nhăn mặt
nhăn mặt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
dân tình dậy sóng
phạt hành chính
Sự đàm phán
tổ chức không công khai
các cơ quan có thẩm quyền
khủng hoảng quan hệ công chúng
quản lý bảo tàng
Đèn trần