The meeting is scheduled for next Monday.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai tới.
She has a scheduled appointment with the doctor.
Dịch: Cô ấy có một cuộc hẹn đã được lên lịch với bác sĩ.
được lên kế hoạch
đã được sắp xếp
lịch trình
lên lịch
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Cuộc trò chuyện ngắn, thường là về những chủ đề không quan trọng.
giày thường
hiện tượng mạng
thuyền buồm
giảm thiểu sử dụng
cất đứt liên lạc
máy hút bụi
người đi theo, người hâm mộ