I need to check my schedule for tomorrow.
Dịch: Tôi cần kiểm tra lịch trình của mình cho ngày mai.
The school has a strict schedule for classes.
Dịch: Trường học có một lịch trình nghiêm ngặt cho các lớp học.
Can you send me the updated schedule?
Dịch: Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình cập nhật không?