The event is planned for next Saturday.
Dịch: Sự kiện được lên kế hoạch vào thứ Bảy tới.
They have a planned trip to Vietnam.
Dịch: Họ có một chuyến đi dự kiến đến Việt Nam.
dự định
đã lên lịch
kế hoạch
lên kế hoạch
20/11/2025
Đối tác hợp tác
Đồ dùng cá nhân
cơ quan công cộng
hoa lan ý
Không gian có thể điều chỉnh
quản trị hệ thống
viên đá dùng trong môn thể thao curling
Người phát ngôn