The event is planned for next Saturday.
Dịch: Sự kiện được lên kế hoạch vào thứ Bảy tới.
They have a planned trip to Vietnam.
Dịch: Họ có một chuyến đi dự kiến đến Việt Nam.
dự định
đã lên lịch
kế hoạch
lên kế hoạch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vóc dáng hấp dẫn
Bánh xốp
Tin đồn về phẫu thuật thẩm mỹ
Màu ô liu
chuyên gia hình ảnh y tế
người yêu bếp
Tiền vệ
Chuyến du lịch viral