The event is planned for next Saturday.
Dịch: Sự kiện được lên kế hoạch vào thứ Bảy tới.
They have a planned trip to Vietnam.
Dịch: Họ có một chuyến đi dự kiến đến Việt Nam.
dự định
đã lên lịch
kế hoạch
lên kế hoạch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thông tin địa lý
sự rút tiền; sự rút lui
dám làm
thu thập tiền
hạn chế xuất hiện trên mạng xã hội
Cơ hội đi nghỉ ở biển
quái vật, kẻ thù, người xấu
phải nằm giường