The schedule organization for the conference was very effective.
Dịch: Việc tổ chức lịch trình cho hội nghị rất hiệu quả.
She is responsible for the schedule organization of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức lịch trình của dự án.
lập kế hoạch
sự sắp xếp
lịch trình
tổ chức
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Trở lại trực tiếp
hàng hóa
phương tiện đi lại
khóa học bắt buộc
Tài khoản WeChat
trò chơi đồng đội
việc bán hàng qua internet
mía