The project requires sustained effort to be successful.
Dịch: Dự án đòi hỏi nỗ lực kéo dài để thành công.
She achieved her goals through sustained effort and dedication.
Dịch: Cô ấy đạt được mục tiêu của mình nhờ nỗ lực kéo dài và sự cống hiến.
nỗ lực bền bỉ
nỗ lực liên tục
duy trì
kéo dài
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
công ty tư vấn
ầm ĩ MXH
được sắp xếp trước
hoạt động tình báo
Giày bóng rổ
Giỏi về việc học
liên hệ quảng cáo