She remained sanguine about her chances of winning the competition.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan về cơ hội chiến thắng của mình trong cuộc thi.
His sanguine personality made him popular among his peers.
Dịch: Tính cách lạc quan của anh ấy khiến anh trở nên nổi bật giữa bạn bè.
Sự bắt chước hài hước hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật, bài hát, hoặc một thể loại.
Liên hoan phim quốc tế Berlin