That was a courageous decision to resign.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi từ chức.
It was a courageous decision to speak out against injustice.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.
quyết định táo bạo
quyết định mạnh dạn
dũng cảm
sự dũng cảm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đề xuất các chủ trương
nguy cơ đột quỵ
phân số
sự chảy ra, sự rỉ ra
số lượng, số tiền
tiền khuếch đại
cây trang trí
khu vực ghen tị