That was a courageous decision to resign.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi từ chức.
It was a courageous decision to speak out against injustice.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.
Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.