That was a courageous decision to resign.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi từ chức.
It was a courageous decision to speak out against injustice.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.
quyết định táo bạo
quyết định mạnh dạn
dũng cảm
sự dũng cảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hạt dẻ
bối rối
ốc bươu vàng
chia buồn cùng nam MC
tác động tiêu cực
Cây xanh
dọn dẹp bát đĩa
Phần Lan (quốc gia ở Bắc Âu)