The controversial statement heated up online communities.
Dịch: Tuyên bố gây tranh cãi đã hâm nóng cộng đồng mạng.
The new policy is expected to stir up online communities.
Dịch: Chính sách mới được kỳ vọng sẽ hâm nóng cộng đồng mạng.
kích động cộng đồng mạng
thúc đẩy thảo luận trên mạng
sự náo nhiệt trên mạng
lan truyền nhanh chóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bản kế hoạch xây dựng
tăng cường kiểm soát
những trở ngại lớn
múa nước
lối thoát khẩn cấp
Chúc bạn có một ngày tốt đẹp
khả năng trả nợ
chất liệu mồng tang