The controversial statement heated up online communities.
Dịch: Tuyên bố gây tranh cãi đã hâm nóng cộng đồng mạng.
The new policy is expected to stir up online communities.
Dịch: Chính sách mới được kỳ vọng sẽ hâm nóng cộng đồng mạng.
kích động cộng đồng mạng
thúc đẩy thảo luận trên mạng
sự náo nhiệt trên mạng
lan truyền nhanh chóng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trang trại máy chủ
thuộc về địa khoa học
quan điểm sáng tạo
Vi phạm quy định
chủ quyền kinh tế
sửa chữa ô tô
trạm tiền tiêu
thuật ngữ thay thế