She remains optimistic about the future.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
His optimistic attitude helped lift everyone's spirits.
Dịch: Thái độ lạc quan của anh ấy đã giúp nâng cao tinh thần của mọi người.
hy vọng
lạc quan, vui vẻ
sự lạc quan
tối ưu hóa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
kỹ thuật viên công nghệ thông tin
Giám đốc thương mại
Da khô nhăn
Người thực vật
bán máu
hội đồng lớp
thay đổi cách dạy con
quảng cáo