She remains optimistic about the future.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
His optimistic attitude helped lift everyone's spirits.
Dịch: Thái độ lạc quan của anh ấy đã giúp nâng cao tinh thần của mọi người.
hy vọng
lạc quan, vui vẻ
sự lạc quan
tối ưu hóa
08/11/2025
/lɛt/
Xu hướng lan truyền
hành động mạo hiểm
đục lỗ, khoan thủng
Cây đảo ngược
nhận thức xã hội
lịch kỹ thuật số
Bệnh tiểu đường
liên lạc gián đoạn