She remains optimistic about the future.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
His optimistic attitude helped lift everyone's spirits.
Dịch: Thái độ lạc quan của anh ấy đã giúp nâng cao tinh thần của mọi người.
hy vọng
lạc quan, vui vẻ
sự lạc quan
tối ưu hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Áo sơ mi màu xanh lam sống động
tự kiểm tra
áo liền thân
viết tắt, rút gọn
đăng ký xe
Phố nhậu ven biển
vỡ mộng, mất lòng tin
sự phân loại; sự lựa chọn; sự sắp xếp