That movie was so heartwarming.
Dịch: Bộ phim đó thật sự rất cảm động.
It's a heartwarming story about friendship.
Dịch: Đó là một câu chuyện cảm động về tình bạn.
cảm động
làm lay động
sự ấm áp
làm ấm lòng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hải quan số
Phân biệt chủng tộc
debut làm ca sĩ
Lời chào buổi sáng
khoai mỡ tươi
Phòng khám vô sinh
dao động, lung lay, dao động qua lại
độ bền cao