That movie was so heartwarming.
Dịch: Bộ phim đó thật sự rất cảm động.
It's a heartwarming story about friendship.
Dịch: Đó là một câu chuyện cảm động về tình bạn.
cảm động
làm lay động
sự ấm áp
làm ấm lòng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đua tránh vị trí xuống hạng
Xốp nhựa
Người tu hành, thường sống trong tu viện, theo một tôn giáo nào đó.
Lịch sử Hy Lạp
đơn vị đo lường
vỉ nướng
em rể (vợ của anh trai hoặc em trai)
ảnh gốc