I love eating salmon for dinner.
Dịch: Tôi thích ăn cá hồi cho bữa tối.
Salmon is rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá hồi giàu axit béo omega-3.
We had grilled salmon at the restaurant.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cá hồi nướng tại nhà hàng.
cá hồi lóc
cá thu
cá ngừ
vi khuẩn salmonella
đánh bắt cá hồi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hoạt động phi pháp
buồn chán, gây chán
biên lai bán hàng
tin đồn về việc giám sát
số không thể chia hết
sự bác bỏ
người buôn bán tranh nghệ thuật
sản phẩm đắt nhất