The field of electronics is rapidly evolving.
Dịch: Lĩnh vực điện tử đang phát triển nhanh chóng.
Many modern devices rely on electronics to function.
Dịch: Nhiều thiết bị hiện đại phụ thuộc vào điện tử để hoạt động.
công nghệ điện tử
thiết bị điện tử
điện tử
kích điện
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
công ty độc lập
xóa một bài hát
tiền lương dựa trên hiệu suất
người tham lam, người ham muốn của cải một cách quá mức
sự chồng chéo
fan ruột BLACKPINK
Phòng thủ kém
chuỗi sản xuất