Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
12/06/2025
/æd tuː/
Giao dịch ký quỹ
cơ sở công nghiệp
Quản lý tri thức
chịu đựng, trải qua
miêu tả
quý tộc
luật pháp
Bánh bột sắn hấp