Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ủy ban bầu cử
Viêm giác mạc khô
quan hệ thương mại
Rolls-Royce (Tên một hãng xe siêu sang của Anh)
Đẩy thuyền
lời vu khống
Tràn ngập
Đăng nhập vào Facebook