Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Chủ đề nghiên cứu khoa học
Nghiện ngập
người điều chỉnh
màu phấn, màu pastel
mẹo ăn kiêng
chạy quá tốc độ
phanh
thật thà, ngay thẳng