Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
07/11/2025
/bɛt/
Hành vi sai trái trong tù
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác.
tiểu cầu
hiểu và hỗ trợ bạn
chọc
vẫn còn cơ hội
cảm thấy buồn chán
hoàn cảnh này