chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
group established
/ɡruːp ɪˈstæblɪʃt/
nhóm được thành lập
noun
Growing deceit
/ˈɡroʊɪŋ dɪˈsiːt/
Sự dối trá ngày càng tăng
noun
cantonese noodles
/ˈkæn.tə.niːz ˈnuː.dəlz/
Mì Quảng (một loại mì có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc)