Her sallow complexion indicated that she was not feeling well.
Dịch: Làn da màu vàng xỉn của cô ấy cho thấy cô ấy không được khỏe.
He looked sallow after being ill for several weeks.
Dịch: Anh ấy trông nhợt nhạt sau khi ốm trong vài tuần.
sự tham gia vào các buổi biểu diễn