Her sallow complexion indicated that she was not feeling well.
Dịch: Làn da màu vàng xỉn của cô ấy cho thấy cô ấy không được khỏe.
He looked sallow after being ill for several weeks.
Dịch: Anh ấy trông nhợt nhạt sau khi ốm trong vài tuần.
nhợt nhạt
ốm yếu
tình trạng vàng xỉn
không có
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hoàn tất thủ tục
khúc nhạc serenate
các quy định về đất đai
Đậu phụ cắt khối
băng dính; băng ghi âm
thời trang thường ngày
Số nguyên tố
dự án môi trường