He serenaded her beneath her window.
Dịch: Anh ấy hát serenate cho cô ấy dưới cửa sổ của cô.
The students serenaded their professor on his birthday.
Dịch: Các sinh viên hát serenate tặng giáo sư của họ vào ngày sinh nhật.
bài hát
giai điệu
khúc serenate
hát serenate
20/11/2025
tình trạng thất nghiệp
chức danh thạc sĩ
Chuyên gia lâm sàng
khối lượng công việc
ngôn ngữ đương đại
làng thức giấc
Lồng ghép âm thanh (thường là giọng nói) vào một bộ phim hoặc video.
Người tầm thường