He serenaded her beneath her window.
Dịch: Anh ấy hát serenate cho cô ấy dưới cửa sổ của cô.
The students serenaded their professor on his birthday.
Dịch: Các sinh viên hát serenate tặng giáo sư của họ vào ngày sinh nhật.
Prebiotic là chất xơ hoặc hợp chất tự nhiên thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường tiêu hóa.