This environmental project aims to reduce pollution.
Dịch: Dự án môi trường này nhằm mục đích giảm ô nhiễm.
The environmental project received funding from the government.
Dịch: Dự án môi trường này đã nhận được tài trợ từ chính phủ.
dự án xanh
dự án sinh thái
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Sự tăng cường, sự làm mạnh thêm
séc
giảng viên, người hướng dẫn
những lo ngại về chế độ ăn uống
Showbiz Hàn
cơ chế bảo hộ
tình hình thực tế
thị trường xe van