She has a pale complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da nhợt nhạt.
The sky was pale blue.
Dịch: Bầu trời có màu xanh nhạt.
nhạt
mờ
sự nhạt màu
làm nhạt màu
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
huyền thoại, câu chuyện
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
Nội soi dạ dày
đồ dùng trong gia đình thân thiện với môi trường
Sở hữu đội hình
điện, điện năng
độ cao 10.000m
Xe trộn bê tông