She expresses confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự tự tin vào khả năng của mình.
His body language expressed confidence.
Dịch: Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy thể hiện sự tự tin.
thể hiện sự tự tin
chứng tỏ sự tự tin
sự tự tin
tự tin
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Top đầu cả nước
lo ngại tác động
trường học mục tiêu
Chị Đẹp - Em Xinh
bào mòn
Người phục vụ (thức ăn, đồ uống) tại nhà hàng
Người tổ chức sự kiện
quản lý việc nấu nướng