She expresses confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự tự tin vào khả năng của mình.
His body language expressed confidence.
Dịch: Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy thể hiện sự tự tin.
thể hiện sự tự tin
chứng tỏ sự tự tin
sự tự tin
tự tin
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hùng biện
thuộc về hình chóp, hình chóp
làm ô nhiễm chất lỏng
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.
thông tin về cân nặng
so với
cựu thủ tướng
bệnh ở lợn