She expresses confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự tự tin vào khả năng của mình.
His body language expressed confidence.
Dịch: Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy thể hiện sự tự tin.
thể hiện sự tự tin
chứng tỏ sự tự tin
sự tự tin
tự tin
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ngành công nghiệp dịch vụ
điểm xác minh
chi tiết tinh tế
Người đọc tin tức
được trao tặng danh hiệu
vùng tâm linh
quyết định chia tay
âm vô cực