The fees are determined on a sliding scale based on income.
Dịch: Các khoản phí được xác định theo thang điểm thay đổi dựa trên thu nhập.
Many organizations use a sliding scale to make their services more accessible.
Dịch: Nhiều tổ chức sử dụng thang điểm thay đổi để làm cho dịch vụ của họ dễ tiếp cận hơn.
Thịt lợn đã được tẩm bột và chiên giòn, thường dùng làm món chính trong ẩm thực châu Âu.