The rowdiness of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Sự ồn ào của đám đông khiến khó nghe được diễn giả.
The children’s rowdiness during the party was amusing.
Dịch: Sự náo động của bọn trẻ trong bữa tiệc thật thú vị.
sự ồn ào
sự ồn ào, sự náo động
người ồn ào
ồn ào, náo nhiệt
07/11/2025
/bɛt/
mạng xã hội dậy sóng
Sự hoàn thành
nửa
Bờ kè
kẻ lừa đảo
qua đời thanh thản
Tư tưởng Nho giáo
gây chấn động