The revetment was built to protect the shoreline.
Dịch: Bờ kè được xây dựng để bảo vệ bờ biển.
They reinforced the revetment after the storm damage.
Dịch: Họ củng cố bờ kè sau thiệt hại do bão.
Construction of the revetment began last year.
Dịch: Việc xây dựng bờ kè bắt đầu vào năm ngoái.
Lịch sử của người Bắc Âu, bao gồm các sự kiện, nhân vật và văn hóa của các bộ tộc Scandinavia trong thời kỳ Viking.