I only ate half of the cake.
Dịch: Tôi chỉ ăn nửa cái bánh.
She finished half of her homework.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành nửa bài tập về nhà.
The glass is half full.
Dịch: Cái ly đầy nửa.
phần
khối lượng
đoạn
nửa (số nhiều)
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nhân vật dân gian
sự hoang phí
trên Facebook
tài khoản chạm
hệ thống điện liên lưới
nghệ thuật gốm sứ
Trang phục quần jean
áo khoác chống nước