She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cao hơn so với giá khởi điểm
dao găm
chùn bước, nao núng
Thuốc giả
xác minh việc làm
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
Nhập viện
phòng khán giả