He flinched at the sight of the blood.
Dịch: Anh ấy chùn bước khi nhìn thấy máu.
She didn't flinch when I shouted at her.
Dịch: Cô ấy không hề nao núng khi tôi quát vào mặt cô ấy.
co lại
nhăn nhó
sự chùn bước, sự nao núng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Huấn luyện thể thao
mía
Chất lỏng nóng
Giữ gìn kỷ niệm
sáng tạo nghệ thuật
giáo dục pháp luật
vấn đề nội bộ
ngành bất động sản