He flinched at the sight of the blood.
Dịch: Anh ấy chùn bước khi nhìn thấy máu.
She didn't flinch when I shouted at her.
Dịch: Cô ấy không hề nao núng khi tôi quát vào mặt cô ấy.
co lại
nhăn nhó
sự chùn bước, sự nao núng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tổ chức quản lý
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
xét nghiệm âm tính
cuộc đấu tranh giải phóng
Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất
Gieo cấy mạ
dấu ngày tháng
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập