He flinched at the sight of the blood.
Dịch: Anh ấy chùn bước khi nhìn thấy máu.
She didn't flinch when I shouted at her.
Dịch: Cô ấy không hề nao núng khi tôi quát vào mặt cô ấy.
co lại
nhăn nhó
sự chùn bước, sự nao núng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
địa chỉ, cách gọi, sự giải quyết
sự trầm cảm
Chuyên ngành phụ
yếu đi, làm suy yếu
thiết bị hỗ trợ đi lại
kỹ thuật làm đẹp
Điểm số yêu cầu
tầng lớp xã hội