The king held a meeting in the audience chamber.
Dịch: Nhà vua đã tổ chức một cuộc họp trong phòng khán giả.
The audience chamber was beautifully decorated.
Dịch: Phòng khán giả được trang trí rất đẹp.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.