The rivalry between the two companies has intensified.
Dịch: Sự cạnh tranh giữa hai công ty đã gia tăng.
Their long-standing rivalry dates back to college.
Dịch: Sự ganh đua lâu dài của họ bắt nguồn từ thời đại học.
sự cạnh tranh
sự tranh cãi
đối thủ
cạnh tranh với
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
SUV hạng C
Ảnh selfie tự nhiên
tài trợ khủng bố
Gia đình truyền thống
nghề tạo mẫu tóc
lề đường
Quý một
tuổi trẻ lầm lỡ