The revered leader inspired many.
Dịch: Nhà lãnh đạo được tôn kính đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
She was a revered figure in the community.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật được tôn kính trong cộng đồng.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ