The company achieved record sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt doanh số kỷ lục trong quý này.
Our marketing campaign helped us achieve record sales.
Dịch: Chiến dịch marketing của chúng tôi đã giúp chúng tôi đạt doanh số kỷ lục.
chạm mức doanh số kỷ lục
đạt tới doanh số kỷ lục
thành tựu
có thể đạt được
10/09/2025
/frɛntʃ/
tình trạng dịch tễ
lịch âm dương
đồ trang trí theo mùa
cửa hàng sửa chữa
nhận tiền
Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng
lật xe máy
nạn nhân