I am honored to be here.
Dịch: Tôi rất vinh dự khi được có mặt ở đây.
She felt honored by the invitation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vinh dự vì lời mời.
được kính trọng
được quý trọng
tôn vinh
niềm vinh dự
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
động vật có sừng
Sự kiện bên lề
bốc hơi khỏi giới giải trí
giảng viên thường trú
làm rõ
mức an toàn
cuộc họp ảo
cuộc đua