I am honored to be here.
Dịch: Tôi rất vinh dự khi được có mặt ở đây.
She felt honored by the invitation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vinh dự vì lời mời.
được kính trọng
được quý trọng
tôn vinh
niềm vinh dự
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thịt lợn mới mổ
Ảnh chứng minh thư
Phong độ không phải dạng vừa
kỹ thuật văn học
Nhân sư (một sinh vật huyền bí với thân mình của một con sư tử và đầu của một người)
thiết bị ngắt mạch
các tổ chức nhà nước
mơ khô