She was admired for her courage.
Dịch: Cô ấy được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm của mình.
He is admired by his colleagues.
Dịch: Anh ấy được ngưỡng mộ bởi các đồng nghiệp của mình.
được tôn trọng
được quý trọng
ngưỡng mộ
sự ngưỡng mộ
18/12/2025
/teɪp/
Mục tiêu tích lũy Elo
các bài tập khởi động
Gia đình Việt
nhu cầu vận tải
giữa tuần
người thiết lập
chăn lông vũ
một cách rõ ràng, rõ ràng và không mơ hồ