The villagers revere the old temple.
Dịch: Dân làng tôn kính ngôi đền cổ.
She is revered as a wise leader.
Dịch: Cô ấy được tôn kính như một nhà lãnh đạo sáng suốt.
tôn sùng
kính trọng
yêu mến, ngưỡng mộ
sự tôn kính
thể hiện sự tôn kính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thiết bị xử lý không khí
Quần đảo Trường Sa
bia mộ
đường Vành đai 3 trên cao
theo dõi tin tức
chẳng còn ai khác chịu cưới
đi sai đường
Visual đỉnh cao