We need to resolve this issue quickly.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.
The company resolved the complaint quickly and efficiently.
Dịch: Công ty đã giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
thúc đẩy
tăng tốc
giải quyết một cách nhanh chóng
sự giải quyết nhanh chóng
nhanh chóng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lùi lại, thoái lui
đau yếu, ốm đau
bọc nhựa
Những ngày nắng
cú nhào lộn sai kỹ thuật
sự thật gây sốc
điều trị theo đơn thuốc
Giàn cho cây leo