We need to expedite the approval process.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy quá trình phê duyệt.
The manager asked to expedite the delivery of the project.
Dịch: Người quản lý yêu cầu đẩy nhanh việc giao hàng của dự án.
thúc giục
tăng tốc
cuộc thám hiểm
thúc đẩy đã hoàn thành
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hợp tử
Sự giảm tốc kinh tế
leo thang căng thẳng
bao bì
Đài Truyền hình Việt Nam
cuộc sống dưới biển
phim tin tức
tán dương, nịnh nọt