He is thinking about quitting his job.
Dịch: Anh ấy đang nghĩ đến việc từ bỏ công việc của mình.
Quitting smoking is a difficult challenge.
Dịch: Bỏ thuốc lá là một thử thách khó khăn.
sự từ chức
sự bỏ rơi
sự từ bỏ
từ bỏ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bước ngoặt giúp đội bóng lột xác
ampe
lời cầu xin, sự khẩn cầu
hoa vàng
điện trở biến
nhóm học tập không hiệu quả
An toàn điện
Lợi nhuận ròng