The bird began to peck at the seeds.
Dịch: Con chim bắt đầu mổ vào hạt giống.
She pecked him on the cheek.
Dịch: Cô ấy mổ vào má anh.
cắn
gặm nhấm
hành động mổ
mổ (quá khứ)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
từ để hỏi
sự làm trò cười, hành động hề hước để gây cười hoặc giải trí
An toàn cho phụ nữ mang thai
Bầu không khí trường học
lời ăn tiếng nói hàng ngày
thang ốp gỗ màu nâu
cừu đực
mẹo huấn luyện