The company decided to reorganize its departments.
Dịch: Công ty quyết định tổ chức lại các phòng ban của mình.
We need to reorganize our files.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp lại các tập tin của mình.
sắp xếp lại
tái cấu trúc
sự tổ chức lại
tổ chức lại
08/11/2025
/lɛt/
xác nhận
sự tiến bộ đều đặn
Phong cách điềm tĩnh
liên quan đến thai kỳ, trước khi sinh
tình trạng nguy hiểm
Cây phong đỏ
lễ nhập quan
món ăn mang đi