The company decided to reorganize its departments.
Dịch: Công ty quyết định tổ chức lại các phòng ban của mình.
We need to reorganize our files.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp lại các tập tin của mình.
sắp xếp lại
tái cấu trúc
sự tổ chức lại
tổ chức lại
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sale rẻ kinh hoàng
Paraben (một loại chất bảo quản)
thuộc về sinh học
sự hiếu thảo
kiểm tra kỹ lưỡng
khoáng sản quý giá
cách mạng
Thiết kế bố cục