The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
công ty trách nhiệm hữu hạn do thành viên quản lý
thịt bò xay
trẻ hóa
Thành phố bứt phá
không rẽ
hoa mận
mụn rộp
hiện diện