The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
Cộng hòa Việt Nam
Càng sớm càng tốt
biết anh ấy nhiều năm
giai đoạn đầu hôn nhân
màu vàng nắng
ngôi nhà bị bỏ hoang
chiếm thời gian