The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lực lượng thù địch
Bị lừa
ứng dụng liên lạc
sự thương lượng, sự thỏa thuận
sự chấm dứt hợp đồng
sự cản trở
kiên trì tập luyện
kí sinh trùng