The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Điều trị bằng bức xạ
Kỹ thuật viên y tế
Lừa đảo danh tính
nỗi sợ công nghệ
tâng bốc
Sự nhạy bén trong kinh doanh
ký tài liệu
sưng lên, phình ra