I need to rearrange the furniture in my room.
Dịch: Tôi cần sắp xếp lại đồ đạc trong phòng.
She decided to rearrange her schedule for the week.
Dịch: Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình cho tuần.
tổ chức lại
sắp xếp lại
sự sắp xếp lại
đã sắp xếp lại
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
gia đình
Gió giật và sóng lớn
Quản lý văn phòng phó
giỏ giặt
xà phòng
các quy định hiện hành
điểm cao nhất
thuộc hàng hải